Biến đầu ra trong Python

Trong Python, bạn có thể sử dụng các biến để lưu trữ giá trị và sử dụng chúng trong các phép tính và các phần khác của chương trình. Biến đầu ra thường được sử dụng để lưu trữ kết quả của một phép tính hoặc một giá trị bạn muốn in ra màn hình.

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về việc sử dụng biến đầu ra trong Python:

 
# Khai báo biến đầu ra
bien_dau_ra = "Xin chào!"

# In giá trị của biến đầu ra
print(bien_dau_ra)

Trong đoạn mã trên, bien_dau_ra là biến đầu ra, và chúng ta gán giá trị là chuỗi “Xin chào!” cho biến này. Sau đó, chúng ta sử dụng hàm print để in giá trị của biến ra màn hình.

Nếu bạn muốn lưu trữ một giá trị kết quả của một phép tính trong biến đầu ra, bạn có thể thực hiện như sau:
 
# Tính toán giá trị
ket_qua = 5 + 3

# Lưu giá trị vào biến đầu ra
bien_dau_ra = ket_qua

# In giá trị của biến đầu ra
print(bien_dau_ra)


Bạn cũng có thể sử dụng toán tử + để xuất nhiều biến:
Ví dụ:

 
x = "Ngôn ngữ "
y = "lập trình "
z = "Python"
print(x + y + z)

Kết quả:

*Lưu ý ký tự khoảng trắng sau “Ngôn ngữ  ” và “lập trình  “, nếu không có chúng thì kết quả sẽ là “Ngôn ngữlập trìnhPython“.
*Đối với số, ký tự + hoạt động như một toán tử toán học:
Ví dụ:

 
x = 5
y = 10
print(x + y)

Kết quả:

*Trong hàm print(), khi bạn cố kết hợp một chuỗi và một số bằng toán tử +, Python sẽ báo lỗi:
Ví dụ:

 
//Chương trình báo lỗi
x = 5
y = "Xin"
print(x + y)

Cách tốt nhất để xuất nhiều biến trong hàm print() là phân tách chúng bằng dấu phẩy, thậm chí dấu phẩy này còn hỗ trợ các loại dữ liệu khác nhau:

 
x = 5
y = "Xin"
print(x, y)

Kết quả:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *